Thông tin chung |
Hãng sản xuất |
FujiFilm S Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) |
3.0 inch |
Màu sắc |
Đen |
Trọng lượng Camera |
636g |
Kích cỡ máy (Dimensions) |
131 x 126 x 91 |
Loại thẻ nhớ |
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC) |
Bộ nhớ trong (Mb) |
45 |
Cảm biến hình ảnh |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
• 1/2.3 " BSI-CMOS |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
10.3Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) |
• Auto • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200 • ISO 6400 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất |
3648 x 2736 |
Thông số về Lens |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
f=4.2 - 126.0mm, equivalent to 24 - 720mm on a 35mm camera |
Độ mở ống kính (Aperture) |
F2.8-F11.(Wide) F5.6-F11 (Telephoto) |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
1/4 sec. to 1/1400 sec |
Tự động lấy nét (AF) |
 |
Optical Zoom (Zoom quang) |
30x |
Digital Zoom (Zoom số) |
2.0x |
Thông số khác |
Định dạng File ảnh |
• RAW
• JPEG |
Định dạng File phim |
• MOV
• MPEG4 |
Chuẩn giao tiếp |
• USB
• HDMI |
Quay phim |
 |
Chống rung |

|