Thông tin chung |
Hãng sản xuất |
Panasonic FT / TS Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) |
2.7 inch |
Màu sắc |
Đỏ |
Trọng lượng Camera |
175g |
Kích cỡ máy (Dimensions) |
103.5 x 64.0 x 26.5 mm |
Loại thẻ nhớ |
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
|
Bộ nhớ trong (Mb) |
19 |
Cảm biến hình ảnh |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
1/2.33-type CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
12.1 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) |
Auto / i.ISO / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / High Sensitivity mode (ISO 1600-6400) |
Độ phân giải ảnh lớn nhất |
1920 x 1080 |
Thông số về Lens |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
f=4.9-22.8mm |
Độ mở ống kính (Aperture) |
F3.3 - 5.9 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
8 - 1/1300 sec |
Tự động lấy nét (AF) |
 |
Optical Zoom (Zoom quang) |
4.6x |
Digital Zoom (Zoom số) |
4.0x |
Thông số khác |
Định dạng File ảnh |
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
|
Định dạng File phim |
• MPEG
• AVCHD
|
Chuẩn giao tiếp |
• Video out
|
Quay phim |
 |
Chống rung |
 |
Tính năng |
• Wifi
|
|