Thông tin chung |
Hãng sản xuất |
Panasonic TZ / ZS Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) |
3.0 inch |
Màu sắc |
Nhiều màu lựa chọn |
Trọng lượng Camera |
196g |
Kích cỡ máy (Dimensions) |
105 x 58 x 33 mm |
Loại thẻ nhớ |
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
|
Bộ nhớ trong (Mb) |
18 |
Cảm biến hình ảnh |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
• 1/2.33" Type CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
14.1 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) |
Auto ISO 100 200 400 800 1600 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất |
4320 x 3240 |
Thông số về Lens |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
24 - 384mm (35mm equiv.) |
Độ mở ống kính (Aperture) |
F3.3- 5.9 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
60 - 1/4000 sec |
Tự động lấy nét (AF) |
 |
Optical Zoom (Zoom quang) |
16x |
Digital Zoom (Zoom số) |
4.0x |
Thông số khác |
Định dạng File ảnh |
• JPEG
• EXIF
|
Định dạng File phim |
• AVI
• AVCHD
|
Chuẩn giao tiếp |
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
|
Quay phim |
 |
Chống rung |
 |
Dành cho máy cũ |
|
|