|
|
Thông tin chung |
Hãng sản xuất |
Nikon Inc |
Loại máy ảnh (Body type) |
Mid-size SLR |
Gói sản phẩm |
Body Only |
Độ lớn màn hình LCD(inch) |
3.0 inch |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
12.3 Megapixel |
Kích thước cảm biến (Sensor size) |
APS-C (23.6 x 15.8 mm) |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
CMOS |
Độ nhạy sáng (ISO) |
ISO 200 ~ 3200 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất |
4288 x 2848 |
Độ mở ống kính (Aperture) |
F5.6 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
1/4000 sec - 30 sec |
Lấy nét tay (Manual Focus) |
Có |
Lấy nét tự động (Auto Focus) |
 |
Định dạng File ảnh (File format) |
• JPG
• RAW
• JPEG |
Chế độ quay Video |
720p |
Tính năng |
• GPS (Optional)
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim HD Ready |
Thông số khác |
Chuẩn giao tiếp |
• USB
• AV output
• HDMI |
Loại pin sử dụng |
• Lithium-Ion (Li-Ion) |
Cable kèm theo |
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out |
Loại thẻ nhớ |
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC) |
Dành cho máy cũ |
Kích thước |
Kích cỡ máy (Dimensions) |
132x103x77 |
Trọng lượng Camera |
620g |